FAQs About the word prairie

thảo nguyên

a treeless grassy plain

đồng cỏ,Đồng cỏ,Pampa,đơn giản,thảo nguyên,xavan,thảo nguyên,thảo nguyên,đồng,rượu sâm panh

No antonyms found.

prairial => prairial, prairia sabbatia => sabbatia đồng cỏ, praia => bãi biển, praha => Praha, prague => Praha,