FAQs About the word floodplain

đồng bằng ngập lụt

a low plain adjacent to a river that is formed chiefly of river sediment and is subject to flooding

lưu vực,hẻm núi,hẻm núi,khe núi,Ấm đun nước,hố,Thung lũng,yên ngựa,Thẳm sâu,vực thẳm / khe nứt

No antonyms found.

floodlit => rọi đèn pha, floodlighted => chiếu sáng bằng đèn pha, floodlight => đèn pha, flooding => lũ lụt, floodhead => đầu lụt,