Vietnamese Meaning of col
cải bắp
Other Vietnamese words related to cải bắp
- hẻm núi
- hẻm núi
- Thung lũng
- thung lũng
- Thẳm sâu
- đại bác
- Hẻm núi
- làm ô uế
- máng nước
- khe hở
- Mang
- thung lũng
- khe núi
- hẻm núi
- thác nước
- thông qua
- yên ngựa
- Suối
- hẻm núi
- Khe núi
- lưu vực
- vực thẳm / khe nứt
- xiếc
- kẽ hở
- Lược
- coomb
- thung lũng
- Thung lũng
- khe nứt
- khe nứt
- Thung lũng
- thung lũng
- thung lũng
- khe nứt
- Vịnh
- máng xối
- rãnh
- máng xối
- rỗng
- Ấm đun nước
- khía
- suối
- hào
- máng
- thung lũng
- sa mạc
- giặt
Nearest Words of col
Definitions and Meaning of col in English
col (n)
a pass between mountain peaks
FAQs About the word col
cải bắp
a pass between mountain peaks
hẻm núi,hẻm núi,Thung lũng,thung lũng,Thẳm sâu,đại bác,Hẻm núi,làm ô uế,máng nước,khe hở
No antonyms found.
coke => Coca-Cola, coir => xơ dừa, coinsure => Đồng bảo hiểm, coinsurance => đồng bảo hiểm, coin-operated => hoạt động bằng xu,