FAQs About the word coir

xơ dừa

stiff coarse fiber from the outer husk of a coconut

No synonyms found.

No antonyms found.

coinsure => Đồng bảo hiểm, coinsurance => đồng bảo hiểm, coin-operated => hoạt động bằng xu, coiner => người làm tiền xu, coinciding => trùng hợp,