FAQs About the word coombe

thung lũng

a valley or basin on the flank of a hill, a deep narrow valley

đại bác,hẻm núi,thung lũng,thung lũng,Ding,thung lũng,hẻm núi,khe núi,máng xối,rãnh

gắn kết,núi,đỉnh,Dãy núi An-pơ,chiều cao,đỉnh cao,cao nguyên,hội nghị thượng đỉnh,đỉnh núi,cao nguyên

coomb => coomb, cools => làm mát, coolish => Mát mẻ, cooling it => làm mát nó, cooling (off or down) => làm mát (tắt hoặc làm mát),