FAQs About the word cooped (up)

bị nhốt (lên)

to keep (a person or animal) inside a building or in a small space especially for a long period of time

bị nhốt,hạn chế,được bọc,đính kèm,có hàng rào xung quanh,bị kẹt (ở),ở,bao gồm,bị kìm hãm,được vây quanh

No antonyms found.

coop (up) => chuồng gà, coonskins => Lông gấu mèo, coon's age => vô tận, coombs => Coombs, coombes => Coombe,