Vietnamese Meaning of cocooned
bọc trong
Other Vietnamese words related to bọc trong
- được bọc
- đính kèm
- bao bọc
- được bao phủ
- Bọc
- Chú ẩn
- phủ
- nhúng
- ôm
- bị bao vây
- bao gồm
- bao bọc
- bao quanh
- bọc
- kèm theo
- có liên quan
- chồng lên nhau
- Mặc áo choàng
- bị bóp nghẹt
- quấn
- che mặt
- được che phủ
- ấp ủ
- hình vòm
- ngụy trang
- được khoanh tròn
- bao quanh
- rèm cửa
- ngụy trang
- được bao bọc
- che phủ
- quấn
- gắn liền
- đầu tư
- đeo mặt nạ
- chồng lên
- tã
Nearest Words of cocooned
Definitions and Meaning of cocooned in English
cocooned
a protective covering placed or sprayed over military or naval equipment in storage, any of various other protective coverings produced by animals, a covering suggesting a cocoon, an envelope often largely of silk which an insect larva forms about itself and in which it passes the pupa stage, something suggesting a cocoon especially in providing protection or in producing isolation, an envelope usually of silk which the larva of some insects (as moths) forms about itself and in which it passes the pupa stage compare chrysalis, to wrap or envelop in or as if in a cocoon
FAQs About the word cocooned
bọc trong
a protective covering placed or sprayed over military or naval equipment in storage, any of various other protective coverings produced by animals, a covering s
được bọc,đính kèm,bao bọc,được bao phủ,Bọc,Chú ẩn,phủ,nhúng,ôm,bị bao vây
trần,phơi bày,tước đoạt,стрипт
cocomposer => Đồng sáng tác, cock-up => lỗi, cocktails => Cocktail, cocktail parties => Tiệc cocktail, cocks => gà trống,