FAQs About the word cocurricular

Hoạt động ngoại khoá

being outside of but usually complementing the regular curriculum

Hoạt động ngoại khóa,không phải học thuật,không giáo dục,không phải đại học,không học thức

học thuật,học thuật,giáo dục,trí thức,học thuật,học thuật,mê sách,thuộc chương trình học,mọt sách,sư phạm học

cocurator => người đồng phụ trách bảo tàng, cocreator => người đồng sáng tạo, cocounsel => Luật sư liên hợp, cocoons => nhộng, cocooned => bọc trong,