Vietnamese Meaning of cocurricular
Hoạt động ngoại khoá
Other Vietnamese words related to Hoạt động ngoại khoá
Nearest Words of cocurricular
Definitions and Meaning of cocurricular in English
cocurricular
being outside of but usually complementing the regular curriculum
FAQs About the word cocurricular
Hoạt động ngoại khoá
being outside of but usually complementing the regular curriculum
Hoạt động ngoại khóa,không phải học thuật,không giáo dục,không phải đại học,không học thức
học thuật,học thuật,giáo dục,trí thức,học thuật,học thuật,mê sách,thuộc chương trình học,mọt sách,sư phạm học
cocurator => người đồng phụ trách bảo tàng, cocreator => người đồng sáng tạo, cocounsel => Luật sư liên hợp, cocoons => nhộng, cocooned => bọc trong,