FAQs About the word curricular

thuộc chương trình học

of or relating to an academic course of study

học thuật,học thuật,giáo dục,trí thức,sư phạm học,sư phạm,học thuật,học thuật,mê sách,đại học

Hoạt động ngoại khóa,không phải học thuật,không giáo dục,Hoạt động ngoại khoá,không học thức,phi hàn lâm

currer bell => Currer Bell, currentness => tính hợp thời, currently => hiện tại, current unit => Đơn vị hiện tại, current of air => Dòng khí,