Vietnamese Meaning of curricular
thuộc chương trình học
Other Vietnamese words related to thuộc chương trình học
Nearest Words of curricular
- currer bell => Currer Bell
- currentness => tính hợp thời
- currently => hiện tại
- current unit => Đơn vị hiện tại
- current of air => Dòng khí
- current intelligence => Tình báo hiện thời
- current electricity => dòng điện
- current assets => Tài sản lưu động
- current account => tài khoản thanh toán
- current => hiện tại
Definitions and Meaning of curricular in English
curricular (a)
of or relating to an academic course of study
FAQs About the word curricular
thuộc chương trình học
of or relating to an academic course of study
học thuật,học thuật,giáo dục,trí thức,sư phạm học,sư phạm,học thuật,học thuật,mê sách,đại học
Hoạt động ngoại khóa,không phải học thuật,không giáo dục,Hoạt động ngoại khoá,không học thức,phi hàn lâm
currer bell => Currer Bell, currentness => tính hợp thời, currently => hiện tại, current unit => Đơn vị hiện tại, current of air => Dòng khí,