Vietnamese Meaning of nonacademic
không phải học thuật
Other Vietnamese words related to không phải học thuật
Nearest Words of nonacademic
- nonabstract => phi trừu tượng
- nonabrasive => không mài mòn
- non placets => không tốt
- non placet => không thích hợp
- nominations => đề cử
- nominal wages => Tiền lương danh nghĩa
- nomenclatures => hệ thống đặt tên
- nomenclators => danh pháp
- no-man's-lands => vùng vô chủ
- no-man's-land => Vùng đất không người
- nonaccountable => vô trách nhiệm
- nonaction => không hành động
- nonactivated => Không được kích hoạt
- nonactor => Không phải diễn viên
- nonaddict => không nghiện
- nonaddicted => không nghiện
- nonadjustable => không thể điều chỉnh
- nonadmirer => người không ngưỡng mộ
- nonaesthetic => không thẩm mỹ
- nonages => thập niên 1990
Definitions and Meaning of nonacademic in English
nonacademic
not relating to a school or formal education
FAQs About the word nonacademic
không phải học thuật
not relating to a school or formal education
Hoạt động ngoại khóa,không giáo dục,Hoạt động ngoại khoá,phi hàn lâm,không học thức,không phải đại học
học thuật,học thuật,giáo dục,trí thức,học thuật,học thuật,mê sách,thuộc chương trình học,chuyên gia,mọt sách
nonabstract => phi trừu tượng, nonabrasive => không mài mòn, non placets => không tốt, non placet => không thích hợp, nominations => đề cử,