Vietnamese Meaning of no-man's-lands
vùng vô chủ
Other Vietnamese words related to vùng vô chủ
Nearest Words of no-man's-lands
- no-man's-land => Vùng đất không người
- nomads => dân du mục
- noising (about or abroad) => ồn ào
- noisettes => hạt phỉ
- noises => tiếng ồn
- noised (about or abroad) => được biết (về hoặc ở nước ngoài)
- noise (about or abroad) => Tiếng ồn (về hoặc ở nước ngoài)
- no-holds-barred => không có sự cấm đoán
- no-goods => bọn vô lại
- noggins => Đầu
- nomenclators => danh pháp
- nomenclatures => hệ thống đặt tên
- nominal wages => Tiền lương danh nghĩa
- nominations => đề cử
- non placet => không thích hợp
- non placets => không tốt
- nonabrasive => không mài mòn
- nonabstract => phi trừu tượng
- nonacademic => không phải học thuật
- nonaccountable => vô trách nhiệm
Definitions and Meaning of no-man's-lands in English
no-man's-lands
an area of unowned, unclaimed, or uninhabited land, an unoccupied area between opposing armies, an anomalous, ambiguous, or indefinite area especially of operation, application, or jurisdiction, an area not suitable or used for occupation or habitation, an area of indefinite or uncertain character
FAQs About the word no-man's-lands
vùng vô chủ
an area of unowned, unclaimed, or uninhabited land, an unoccupied area between opposing armies, an anomalous, ambiguous, or indefinite area especially of operat
vùng đất hoang,sa mạc,bụi cây,vùng đất hoang vu,Rác,vùng hoang dã,Vùng đất xấu,Bàn chải,sự tàn phá,bão bụi
No antonyms found.
no-man's-land => Vùng đất không người, nomads => dân du mục, noising (about or abroad) => ồn ào, noisettes => hạt phỉ, noises => tiếng ồn,