Vietnamese Meaning of nomenclators
danh pháp
Other Vietnamese words related to danh pháp
Nearest Words of nomenclators
- no-man's-lands => vùng vô chủ
- no-man's-land => Vùng đất không người
- nomads => dân du mục
- noising (about or abroad) => ồn ào
- noisettes => hạt phỉ
- noises => tiếng ồn
- noised (about or abroad) => được biết (về hoặc ở nước ngoài)
- noise (about or abroad) => Tiếng ồn (về hoặc ở nước ngoài)
- no-holds-barred => không có sự cấm đoán
- no-goods => bọn vô lại
- nomenclatures => hệ thống đặt tên
- nominal wages => Tiền lương danh nghĩa
- nominations => đề cử
- non placet => không thích hợp
- non placets => không tốt
- nonabrasive => không mài mòn
- nonabstract => phi trừu tượng
- nonacademic => không phải học thuật
- nonaccountable => vô trách nhiệm
- nonaction => không hành động
Definitions and Meaning of nomenclators in English
nomenclators
one who announces the names of guests or of persons generally, a book containing collections or lists of words, one who gives names to or invents names for things
FAQs About the word nomenclators
danh pháp
one who announces the names of guests or of persons generally, a book containing collections or lists of words, one who gives names to or invents names for thin
từ điển,glosari,bóng,từ điển,từ điển đồng nghĩa,từ điển đồng nghĩa,Từ vựng,từ điển,Từ điển
No antonyms found.
no-man's-lands => vùng vô chủ, no-man's-land => Vùng đất không người, nomads => dân du mục, noising (about or abroad) => ồn ào, noisettes => hạt phỉ,