Vietnamese Meaning of nonaddicted
không nghiện
Other Vietnamese words related to không nghiện
Nearest Words of nonaddicted
- nonaddict => không nghiện
- nonactor => Không phải diễn viên
- nonactivated => Không được kích hoạt
- nonaction => không hành động
- nonaccountable => vô trách nhiệm
- nonacademic => không phải học thuật
- nonabstract => phi trừu tượng
- nonabrasive => không mài mòn
- non placets => không tốt
- non placet => không thích hợp
- nonadjustable => không thể điều chỉnh
- nonadmirer => người không ngưỡng mộ
- nonaesthetic => không thẩm mỹ
- nonages => thập niên 1990
- nonagricultural => không phải nông nghiệp
- nonambiguous => không mơ hồ
- no-name => vô danh
- no-names => không tên tuổi
- nonantagonistic => không đối kháng
- nonaristocratic => Không phải quý tộc
Definitions and Meaning of nonaddicted in English
nonaddicted
not addicted
FAQs About the word nonaddicted
không nghiện
not addicted
kiêng khem,kiêng khem,Sạch,ôn đới,sáng suốt,tỉnh táo,thẳng
nghiện,phụ thuộc,nghiện,Khát khao,cao,say rượu,cách xa nhau,mệt mỏi,xóa sổ,bị nổ tung
nonaddict => không nghiện, nonactor => Không phải diễn viên, nonactivated => Không được kích hoạt, nonaction => không hành động, nonaccountable => vô trách nhiệm,