Vietnamese Meaning of nonantagonistic

không đối kháng

Other Vietnamese words related to không đối kháng

Definitions and Meaning of nonantagonistic in English

nonantagonistic

not marked by or resulting from opposition or hostility

FAQs About the word nonantagonistic

không đối kháng

not marked by or resulting from opposition or hostility

thân thiện,dân sự,Thân mật,thân thiện,hiếu khách,dễ chịu,đồng cảm,ấm,không thù địch,Thân thiện

đối thủ,bất lợi,đối kháng,thù địch,thiếu nồng hậu,thù địch,phàm nhân,tiêu cực,không thân thiện,lãnh đạm

no-names => không tên tuổi, no-name => vô danh, nonambiguous => không mơ hồ, nonagricultural => không phải nông nghiệp, nonages => thập niên 1990,