Vietnamese Meaning of nonauthors
không phải tác giả
Other Vietnamese words related to không phải tác giả
Nearest Words of nonauthors
- nonauthor => Không phải tác giả
- nonauditory => phi thính giác
- nonathletic => Không phải là vận động viên
- nonartistic => không nghệ thuật
- nonaristocratic => Không phải quý tộc
- nonantagonistic => không đối kháng
- no-names => không tên tuổi
- no-name => vô danh
- nonambiguous => không mơ hồ
- nonagricultural => không phải nông nghiệp
Definitions and Meaning of nonauthors in English
nonauthors
a person who is not an author
FAQs About the word nonauthors
không phải tác giả
a person who is not an author
No synonyms found.
Tác giả,người viết blog,cây bút chuyên mục,Nhà báo,các nhà báo,những người viết đoạn văn,phóng viên,Nhà báo thể thao,nhà văn,nhà văn
nonauthor => Không phải tác giả, nonauditory => phi thính giác, nonathletic => Không phải là vận động viên, nonartistic => không nghệ thuật, nonaristocratic => Không phải quý tộc,