Vietnamese Meaning of nonathletic
Không phải là vận động viên
Other Vietnamese words related to Không phải là vận động viên
Nearest Words of nonathletic
- nonartistic => không nghệ thuật
- nonaristocratic => Không phải quý tộc
- nonantagonistic => không đối kháng
- no-names => không tên tuổi
- no-name => vô danh
- nonambiguous => không mơ hồ
- nonagricultural => không phải nông nghiệp
- nonages => thập niên 1990
- nonaesthetic => không thẩm mỹ
- nonadmirer => người không ngưỡng mộ
- nonauditory => phi thính giác
- nonauthor => Không phải tác giả
- nonauthors => không phải tác giả
- nonautomated => không tự động
- nonautomatic => không tự động
- nonbelief => sự không tin
- nonbeliefs => sự vô tín
- nonbelievers => những người không tin
- nonbinding => không ràng buộc
- nonbiological => phi sinh học
Definitions and Meaning of nonathletic in English
nonathletic
a person who is not an athlete
FAQs About the word nonathletic
Không phải là vận động viên
a person who is not an athlete
suy yếu,kiệt sức,suy yếu,Yếu,mong manh,yếu ớt,gầy,mảnh mai,gầy,Yếu
Có cơ,cơ bắp,mạnh mẽ,gầy gò,mạnh,gân guốc
nonartistic => không nghệ thuật, nonaristocratic => Không phải quý tộc, nonantagonistic => không đối kháng, no-names => không tên tuổi, no-name => vô danh,