Vietnamese Meaning of scrawny
gầy
Other Vietnamese words related to gầy
- ốm
- mảnh mai
- gầy
- góc cạnh
- xương xẩu
- xương
- gầy
- tiều tụy
- Gầy
- gầy
- mềm mại
- gầy
- gầy gò
- gầy gò
- mảnh mai
- mảnh dẻ
- Cắt tỉa
- mềm dẻo
- gân guốc
- biếng ăn
- Chán ăn tinh thần
- như tử thi
- sạch sẽ chân tay
- gầy còm
- ít béo
- gầy
- ít
- gầy
- véo
- yếu
- gầy
- lau sậy
- bộ xương
- dự phòng
- gầy
- có dạng dây
- Mảnh khảnh
- Mảnh khảnh
- như ong đất
- lãng phí
- cỏ dại
- héo
- chán ăn
Nearest Words of scrawny
Definitions and Meaning of scrawny in English
scrawny (s)
being very thin
inferior in size or quality
scrawny (a.)
Meager; thin; rawboned; bony; scranny.
FAQs About the word scrawny
gầy
being very thin, inferior in size or qualityMeager; thin; rawboned; bony; scranny.
ốm,mảnh mai,gầy,góc cạnh,xương xẩu,xương,gầy,tiều tụy,Gầy,gầy
cơ bắp,cơ bắp,cồng kềnh,Cường tráng,đồ sộ,lùn tịt,Thịt nhiều,nặng,nặng trịch,husky
scrawniness => gầy gò, scrawling => Vẽ nguệch ngoạc, scrawler => Người viết, scrawled => viết nguệch ngoạc, scrawl => Gạch bỏ,