Vietnamese Meaning of roly-poly
bánh xếp
Other Vietnamese words related to bánh xếp
- mỡ
- mập mạp
- vòng
- béo
- mập mạp
- béo phì
- Thịt nhiều
- đầy
- ghê tởm
- nặng
- husky
- béo
- béo phì
- Thừa cân
- béo
- mập mạp
- mập mạp
- tràn đầy
- chín
- tròn
- mập
- dày
- mập
- đủ
- cơ bắp
- cơ bắp
- cồng kềnh
- Cường tráng
- nở nang
- đồ sộ
- Nuôi bằng bắp
- lùn tịt
- Nội đồng hình
- mềm nhũn
- nặng trịch
- nặng
- hippy
- bụng bự
- Bụng bự
- mềm
- Ngồi xổm
- bệ vệ
- vạm vỡ
- Mập
- nặng
- đầy đặn
- mập mạp
Nearest Words of roly-poly
Definitions and Meaning of roly-poly in English
roly-poly (n)
a rotund individual
pudding made of suet pastry spread with jam or fruit and rolled up and baked or steamed
roly-poly (s)
short and plump
roly-poly (n. & a.)
Rolly-poly.
FAQs About the word roly-poly
bánh xếp
a rotund individual, pudding made of suet pastry spread with jam or fruit and rolled up and baked or steamed, short and plumpRolly-poly.
mỡ,mập mạp,vòng,béo,mập mạp,béo phì,Thịt nhiều,đầy,ghê tởm,nặng
góc cạnh,xương,gầy,tiều tụy,gầy,Gầy,gầy,gầy,gầy,gầy gò
rolypoliness => tròn trịa, rolodex => rolodex, rolly-pooly => Con lăn, rolly-poly => Béo, rollway => đường lăn,