Vietnamese Meaning of endomorphic

Nội đồng hình

Other Vietnamese words related to Nội đồng hình

Definitions and Meaning of endomorphic in English

Wordnet

endomorphic (a)

having a squat and fleshy build

FAQs About the word endomorphic

Nội đồng hình

having a squat and fleshy build

cơ bắp,béo,cồng kềnh,mập mạp,béo phì,mỡ,Thịt nhiều,nặng trịch,béo,béo phì

góc cạnh,xương,gầy,gầy,Gầy,gầy,gầy,gầy gò,bộ xương,ốm

endomorph => endomorph, endometrium => Niêm mạc tử cung, endometritis => Viêm màng trong tử cung, endometriosis => Bệnh lạc nội mạc tử cung, endometrial carcinoma => Ung thư nội mạc tử cung,