Vietnamese Meaning of paunchy
bụng bự
Other Vietnamese words related to bụng bự
Nearest Words of paunchy
Definitions and Meaning of paunchy in English
paunchy (s)
having a large belly
paunchy (a.)
Pot-bellied.
FAQs About the word paunchy
bụng bự
having a large bellyPot-bellied.
mỡ,mập mạp,Bụng bự,bụng bia,mập mạp,béo phì,mềm nhũn,Thịt nhiều,ghê tởm,béo phì
chạm khắc,cắt,gầy,ốm,mảnh mai,đục,mềm mại,mảnh mai,dự phòng,mảnh dẻ
paunching => bụng, paunchiness => bụng, paunched => bụng phệ, paunch => Bụng, paunce => chân,