Vietnamese Meaning of pauperize
làm nghèo đi
Other Vietnamese words related to làm nghèo đi
Nearest Words of pauperize
Definitions and Meaning of pauperize in English
pauperize (v)
reduce to beggary
pauperize (v. t.)
To reduce to pauperism; as, to pauperize the peasantry.
FAQs About the word pauperize
làm nghèo đi
reduce to beggaryTo reduce to pauperism; as, to pauperize the peasantry.
Phá sản,ăn xin,Bần cùng hoá,giảm,phế tích,tượng bán thân,sạch sẽ (bên ngoài),xóa,Phá vỡ,Thắt chặt
làm giàu,giàu có
pauperization => bần cùng hóa, pauperism => nghèo đói, pauperise => bần cùng hóa, pauperisation => quá trình bần cùng hóa, pauper => người nghèo,