Vietnamese Meaning of richen
giàu có
Other Vietnamese words related to giàu có
Nearest Words of richen
Definitions and Meaning of richen in English
richen
to make rich or richer
FAQs About the word richen
giàu có
to make rich or richer
đào sâu,làm giàu,bốc hơi,chiết xuất,Tăng cường,củng cố,cải thiện,củng cố,làm rắn chắc,tăng cao
Pha loãng,nước (xuống),cắt,gầy,làm suy yếu,làm giả
ribs => xương sườn, ribbons => ruy băng, ribbon(s) => ruy băng, ribber => xương sườn, riatas => riata,