Vietnamese Meaning of purify
thanh lọc
Other Vietnamese words related to thanh lọc
Nearest Words of purify
Definitions and Meaning of purify in English
purify (v)
remove impurities from, increase the concentration of, and separate through the process of distillation
make pure or free from sin or guilt
become clean or pure or free of guilt and sin
FAQs About the word purify
thanh lọc
remove impurities from, increase the concentration of, and separate through the process of distillation, make pure or free from sin or guilt, become clean or pu
thanh lọc,làm sạch,chữa lành,cải thiện,tinh luyện,khôi phục,thánh hóa,tha thứ,tha bổng,sửa đổi
hạ thấp,làm ô uế,hạ cấp,làm nhục,vết bẩn,biến dạng,Trác táng,làm hư hỏng,tục tĩu,làm hoen ố
purifier => Máy lọc không khí, purification => sự trong sạch, purging cassia => Cây thầu dầu tía, purging => sự tẩy sạch, purge => thanh lọc,