Vietnamese Meaning of puritanically
theo phái Thanh giáo
Other Vietnamese words related to theo phái Thanh giáo
Nearest Words of puritanically
- puritanism => Thanh giáo
- purity => sự trong sạch
- purkinje => Sợi Purkinje
- purkinje cell => Tế bào Purkinje
- purkinje fiber => Sợi Purkinje
- purkinje network => mạng lưới Purkinje
- purkinje's system => Hệ thống bó Purkinje
- purkinje's tissue => Sợi cơ Purkinje
- purl => mũi kim bên trái
- purl stitch => mũi khâu dệt kim
Definitions and Meaning of puritanically in English
puritanically (r)
in a prudish manner
FAQs About the word puritanically
theo phái Thanh giáo
in a prudish manner
Victoria,đạo đức,nghiêm trang,thích hợp,Ngoan đạo,Thẳng thắn,bảo thủ,lỗi thời,đứng đắn,lịch sự
tệ,vô đạo đức,không phù hợp,vô liêm sỉ,lỏng lẻo,được giải phóng,lỏng lẻo,dễ dãi,xấu xa,trụy lạc
puritanical => theo thuyết Thanh giáo, puritanic => thanh giáo, puritan => phái thanh giáo, purist => người theo chủ nghĩa thuần túy, purism => chủ nghĩa thanh lọc,