Vietnamese Meaning of lickerish
tham ăn
Other Vietnamese words related to tham ăn
- khao khát
- háo hức
- tham lam
- ngứa
- Vật chất
- keo kiệt
- lợn
- Lợn con
- ham muốn sở hữu
- tham lam
- say mê
- tham lam
- háu ăn
- ích kỷ
- ích kỉ
- ích kỷ
- tham ăn
- nuốt
- nắm bắt
- Tham lam
- vô độ
- lính đánh thuê
- đói
- heo
- Không thể dập tắt
- tham ăn
- thương mại
- miễn cưỡng
- bất mãn
- không hài lòng
- vị kỷ
- ích kỷ
- tham lam
- miễn cưỡng
- bất mãn
- dân Phi-li-xtinh
- tham lam
- oán hận
- ích kỷ
- không hài lòng
- tham lam
- tham lam
Nearest Words of lickerish
Definitions and Meaning of lickerish in English
lickerish (a.)
Eager; craving; urged by desire; eager to taste or enjoy; greedy.
Tempting the appetite; dainty.
Lecherous; lustful.
FAQs About the word lickerish
tham ăn
Eager; craving; urged by desire; eager to taste or enjoy; greedy., Tempting the appetite; dainty., Lecherous; lustful.
khao khát,háo hức,tham lam,ngứa,Vật chất,keo kiệt,lợn,Lợn con,ham muốn sở hữu,tham lam
vô vị lợi,dồi dào,dồi dào,từ thiện,có kiểm soát,rộng lượng,đẹp trai,tự do,rộng lượng,vừa phải
licker => liếm, licitness => hợp pháp hóa, licitly => hợp pháp, licitation => đấu giá, licit => hợp pháp,