Vietnamese Meaning of acquisitive
ham muốn sở hữu
Other Vietnamese words related to ham muốn sở hữu
- tham lam
- tham lam
- khao khát
- háo hức
- Tham lam
- lính đánh thuê
- say mê
- tham lam
- nắm bắt
- Vật chất
- tham lam
- tham lam
- tham lam
- háu ăn
- bất mãn
- không hài lòng
- ích kỷ
- vị kỷ
- ích kỉ
- ích kỷ
- ích kỷ
- tham ăn
- nuốt
- miễn cưỡng
- tham lam
- vô độ
- ngứa
- tham ăn
- bất mãn
- keo kiệt
- lợn
- Lợn con
- đói
- oán hận
- ích kỷ
- heo
- Không thể dập tắt
- không hài lòng
- tham ăn
- thương mại
Nearest Words of acquisitive
Definitions and Meaning of acquisitive in English
acquisitive (a)
eager to acquire and possess things especially material possessions or ideas
acquisitive (a.)
Acquired.
Able or disposed to make acquisitions; acquiring; as, an acquisitive person or disposition.
FAQs About the word acquisitive
ham muốn sở hữu
eager to acquire and possess things especially material possessions or ideasAcquired., Able or disposed to make acquisitions; acquiring; as, an acquisitive pers
tham lam,tham lam,khao khát,háo hức,Tham lam,lính đánh thuê,say mê,tham lam,nắm bắt,Vật chất
vô vị lợi,dồi dào,dồi dào,từ thiện,có kiểm soát,rộng lượng,đẹp trai,tự do,rộng lượng,hào phóng
acquisition agreement => hợp đồng mua bán, acquisition => mua lại, acquisite => mua lại, acquiry => mua lại, acquiring => Thu thập,