FAQs About the word acquisitor

người mua lại

One who acquires.

gia nhập,thành tích,Thu được,thu nhận,Thành tích

No antonyms found.

acquisitiveness => sự chiếm đoạt, acquisitively => theo cách mua sắm, acquisitive => ham muốn sở hữu, acquisition agreement => hợp đồng mua bán, acquisition => mua lại,