Vietnamese Meaning of acquisitor
người mua lại
Other Vietnamese words related to người mua lại
Nearest Words of acquisitor
Definitions and Meaning of acquisitor in English
acquisitor (n.)
One who acquires.
FAQs About the word acquisitor
người mua lại
One who acquires.
gia nhập,thành tích,Thu được,thu nhận,Thành tích
No antonyms found.
acquisitiveness => sự chiếm đoạt, acquisitively => theo cách mua sắm, acquisitive => ham muốn sở hữu, acquisition agreement => hợp đồng mua bán, acquisition => mua lại,