Vietnamese Meaning of acquitting
tha bổng
Other Vietnamese words related to tha bổng
Nearest Words of acquitting
Definitions and Meaning of acquitting in English
acquitting (p. pr. & vb. n.)
of Acquit
FAQs About the word acquitting
tha bổng
of Acquit
bù trừ,giải oan,minh oan,minh oan,miễn tội,tha thứ,người gửi,tha bổng,đi lại,dung thứ
trừng phạt,chỉnh sửa,Sửa chữa,kỷ luật,kỷ luật,hình sự,mang tính trừng phạt,trả đũa,trừng phạt,trừng phạt
acquitter => trắng án, acquittance => tha bỗng, acquittal => tha t, acquitment => tha thứ, acquit => tha bổng,