Vietnamese Meaning of revengeful

báo thù

Other Vietnamese words related to báo thù

Definitions and Meaning of revengeful in English

Wordnet

revengeful (s)

disposed to seek revenge or intended for revenge

Webster

revengeful (a.)

Full of, or prone to, revenge; vindictive; malicious; revenging; wreaking revenge.

FAQs About the word revengeful

báo thù

disposed to seek revenge or intended for revengeFull of, or prone to, revenge; vindictive; malicious; revenging; wreaking revenge.

tàn nhẫn,thù địch,độc địa,nhỏ nhen,báo thù,tàn ác,trả thù,trả thù,cái ác,khắc nghiệt

nhân từ,lành tính,từ thiện,thương cảm,tha thứ,tốt,tử tế,yêu thương,thương xót,đồng cảm

revenged => trả thù, revengeance => sự trả thù, revengeable => trả thù, revenge => trả thù, revendication => yêu sách,