Vietnamese Meaning of forgiving
tha thứ
Other Vietnamese words related to tha thứ
- xa cách
- phản xã hội
- ngầu
- tách rời
- xa
- khô
- lạnh giá
- thờ ơ
- lạnh nhạt
- tàn nhẫn
- xa
- đã đặt chỗ
- lãnh đạm
- bất khuất
- thờ ơ
- Không quan tâm
- vô cảm
- không yêu thương
- chai lì
- lạnh
- Lạnh lùng
- Không hài lòng
- lạnh
- Lạnh lùng
- vô tâm
- tàn nhẫn
- không thân thiện
- không liên quan
- máu lạnh
- Vô hồn
- không lãng mạn
- không tình cảm
Nearest Words of forgiving
Definitions and Meaning of forgiving in English
forgiving (a)
inclined or able to forgive and show mercy
forgiving (s)
providing absolution
forgiving (p. pr. & vb. n.)
of Forgive
forgiving (a.)
Disposed to forgive; inclined to overlook offenses; mild; merciful; compassionate; placable; as, a forgiving temper.
FAQs About the word forgiving
tha thứ
inclined or able to forgive and show mercy, providing absolutionof Forgive, Disposed to forgive; inclined to overlook offenses; mild; merciful; compassionate; p
thờ cúng,yêu thương,quan tâm,thương cảm,ân cần,thân thiện,tận tụy,yêu thương,thân thiện,nhân đạo
xa cách,phản xã hội,ngầu,tách rời,xa,khô,lạnh giá,thờ ơ,lạnh nhạt,tàn nhẫn
forgiver => người tha thứ, forgiveness => sự tha thứ, forgiven => được tha thứ, forgive => tha thứ, forgivably => được tha thứ,