Vietnamese Meaning of forgiving

tha thứ

Other Vietnamese words related to tha thứ

Definitions and Meaning of forgiving in English

Wordnet

forgiving (a)

inclined or able to forgive and show mercy

Wordnet

forgiving (s)

providing absolution

Webster

forgiving (p. pr. & vb. n.)

of Forgive

Webster

forgiving (a.)

Disposed to forgive; inclined to overlook offenses; mild; merciful; compassionate; placable; as, a forgiving temper.

FAQs About the word forgiving

tha thứ

inclined or able to forgive and show mercy, providing absolutionof Forgive, Disposed to forgive; inclined to overlook offenses; mild; merciful; compassionate; p

thờ cúng,yêu thương,quan tâm,thương cảm,ân cần,thân thiện,tận tụy,yêu thương,thân thiện,nhân đạo

xa cách,phản xã hội,ngầu,tách rời,xa,khô,lạnh giá,thờ ơ,lạnh nhạt,tàn nhẫn

forgiver => người tha thứ, forgiveness => sự tha thứ, forgiven => được tha thứ, forgive => tha thứ, forgivably => được tha thứ,