Vietnamese Meaning of mushy
nhão
Other Vietnamese words related to nhão
- Tình cảm
- cẩu thả
- nhầy nhớt
- ướt
- Hộp sô cô la
- ngán
- sến súa
- rỉ ra
- mờ nhạt
- dẻo quẹo
- trìu mến
- ủy mị
- cảm thương
- Đường nhân tạo
- sến
- ủy mị
- Đá bào
- ướt
- loãng
- Bọc đường
- đường
- dễ thương
- mơ mộng
- Cảm thấy tốt
- trái cây
- nhạt nhẽo
- Kịch tính
- có nét buồn trên khuôn mặt
- trăng
- hoài cổ
- theo kiểu tiểu thuyết
- phim diễm tình dài tập
- xà phòng
- luộc lâu
- đồ ủy mị
- ủy mị
- mắt sáng
- có bọt
- nhạt
- nhạt nhẽo
- Thủy
Nearest Words of mushy
- mushroom-shaped cloud => Đám mây hình nấm
- mushroom-headed => đầu hình nấm
- mushroom wine sauce => Nước sốt rượu nho nấm
- mushroom sauce => Xốt nấm
- mushroom poisoning => ngộ độc nấm
- mushroom pimple => Mụn nấm
- mushroom coral => San hô nấm
- mushroom cloud => Đám mây hình nấm
- mushroom anchor => Mỏ neo hình nấm
- mushroom => Nấm
Definitions and Meaning of mushy in English
mushy (s)
having the consistency of mush
effusively or insincerely emotional
mushy (a.)
Soft like mush; figuratively, good-naturedly weak and effusive; weakly sentimental.
FAQs About the word mushy
nhão
having the consistency of mush, effusively or insincerely emotionalSoft like mush; figuratively, good-naturedly weak and effusive; weakly sentimental.
Tình cảm,cẩu thả,nhầy nhớt,ướt,Hộp sô cô la,ngán,sến súa,rỉ ra,mờ nhạt,dẻo quẹo
châm biếm,nguyên chất,không tình cảm,không sơn,cứng đầu,Chống đa cảm,luộc chín,khó khăn
mushroom-shaped cloud => Đám mây hình nấm, mushroom-headed => đầu hình nấm, mushroom wine sauce => Nước sốt rượu nho nấm, mushroom sauce => Xốt nấm, mushroom poisoning => ngộ độc nấm,