Vietnamese Meaning of nostalgic
hoài cổ
Other Vietnamese words related to hoài cổ
Nearest Words of nostalgic
Definitions and Meaning of nostalgic in English
nostalgic (s)
unhappy about being away and longing for familiar things or persons
nostalgic (a.)
Of or pertaining to nostalgia; affected with nostalgia.
FAQs About the word nostalgic
hoài cổ
unhappy about being away and longing for familiar things or personsOf or pertaining to nostalgia; affected with nostalgia.
buồn,mơ mộng,Tình cảm,Hộp sô cô la,ngán,sến súa,dễ thương,rỉ ra,dẻo quẹo,trìu mến
châm biếm,Chống đa cảm,luộc chín,khó khăn,cứng đầu,không tình cảm
nostalgia => nhớ nhung, nost => nost, nosopoetic => Nosopoetic, nosophobia => chứng sợ bệnh tật, nosophen => Nosophen,