FAQs About the word nostalgic

hoài cổ

unhappy about being away and longing for familiar things or personsOf or pertaining to nostalgia; affected with nostalgia.

buồn,mơ mộng,Tình cảm,Hộp sô cô la,ngán,sến súa,dễ thương,rỉ ra,dẻo quẹo,trìu mến

châm biếm,Chống đa cảm,luộc chín,khó khăn,cứng đầu,không tình cảm

nostalgia => nhớ nhung, nost => nost, nosopoetic => Nosopoetic, nosophobia => chứng sợ bệnh tật, nosophen => Nosophen,