Vietnamese Meaning of soap-operatic
phim diễm tình dài tập
Other Vietnamese words related to phim diễm tình dài tập
- Kịch tính
- xà phòng
- có bọt
- Hộp sô cô la
- ngán
- sến súa
- mơ mộng
- rỉ ra
- dẻo quẹo
- trìu mến
- ủy mị
- cảm thương
- có nét buồn trên khuôn mặt
- trăng
- nhão
- hoài cổ
- Đường nhân tạo
- sến
- ủy mị
- Tình cảm
- cẩu thả
- Đá bào
- ướt
- mắt sáng
- Bọc đường
- đường
- buồn
- dễ thương
- trái cây
- theo kiểu tiểu thuyết
- loãng
- đồ ủy mị
- ủy mị
- nhầy nhớt
- nhẹ nhàng
- ướt
Nearest Words of soap-operatic
Definitions and Meaning of soap-operatic in English
soap-operatic
the melodrama and sentimentality characteristic of a soap opera, a radio or television drama presented in a series of continuing stories and characters and intended to appeal to the emotions, a series of real-life events resembling a soap opera, a serial drama performed originally on a daytime radio or television program and chiefly characterized by tangled interpersonal situations and melodramatic or sentimental treatment, something (such as a novel) having such qualities
FAQs About the word soap-operatic
phim diễm tình dài tập
the melodrama and sentimentality characteristic of a soap opera, a radio or television drama presented in a series of continuing stories and characters and inte
Kịch tính,xà phòng,có bọt,Hộp sô cô la,ngán,sến súa,mơ mộng,rỉ ra,dẻo quẹo,trìu mến
châm biếm,cứng đầu,Chống đa cảm,luộc chín,khó khăn,không tình cảm
so-and-so's => của ai đó, so-and-sos => không biết, soaks => ngâm, soaking (up) => ngâm, soakers => Miếng bọt biển,