Vietnamese Meaning of novelettish
theo kiểu tiểu thuyết
Other Vietnamese words related to theo kiểu tiểu thuyết
- Tình cảm
- cẩu thả
- nhầy nhớt
- Hộp sô cô la
- ngán
- sến súa
- rỉ ra
- trái cây
- mờ nhạt
- dẻo quẹo
- trìu mến
- ủy mị
- cảm thương
- nhão
- Đường nhân tạo
- sến
- ủy mị
- Đá bào
- ướt
- loãng
- đồ ủy mị
- Bọc đường
- đường
- ướt
- mơ mộng
- Cảm thấy tốt
- phẳng
- nhạt nhẽo
- Kịch tính
- có nét buồn trên khuôn mặt
- trăng
- hoài cổ
- phim diễm tình dài tập
- xà phòng
- luộc lâu
- ủy mị
- mắt sáng
- có bọt
- nhạt
- nhạt nhẽo
- Thủy
Nearest Words of novelettish
Definitions and Meaning of novelettish in English
novelettish
sentimental, of, relating to, or characteristic of a novelette
FAQs About the word novelettish
theo kiểu tiểu thuyết
sentimental, of, relating to, or characteristic of a novelette
Tình cảm,cẩu thả,nhầy nhớt,Hộp sô cô la,ngán,sến súa,rỉ ra,trái cây,mờ nhạt,dẻo quẹo
nguyên chất,không tình cảm,không sơn,châm biếm,Chống đa cảm,cứng đầu
novelettes => truyện vừa, nouvelle => mới, nourishes => nuôi dưỡng, notorieties => Tiếng tăm, notions => những khái niệm,