FAQs About the word notifier

người thông báo

to give notice of or report the occurrence of, to give notice to, to point out, to report the occurrence of (a case of communicable disease) or the occurrence o

Chim hoàng yến,Họng sâu,người cung cấp thông tin,Người cung cấp thông tin,kẻ mách,kẻ mách lẻo,gián điệp,ghế đẩu,mách lẻo,người tố cáo

No antonyms found.

notifications => thông báo, notices => thông báo, nothing doing => Không làm gì, noteworthiness => điều đáng chú ý, notes => ghi chú,