FAQs About the word squealer

kẻ mách lẻo

one who reveals confidential information in return for money, domestic swine

Chim hoàng yến,người cung cấp thông tin,Người cung cấp thông tin,Chuột,Cộng tác viên,mật báo,chỉ điểm viên,kẻ mách,gián điệp,gián điệp

No antonyms found.

squeal => tiếng rít, squeaky => Két, squeaking => tiếng kêu cót két, squeaker => tiếng kêu, squeak through => Vất vả lắm mới qua được,