FAQs About the word snitch

kẻ mách

someone acting as an informer or decoy for the police, take by theft, give away information about somebody

mật báo,thông báo,nói,phản bội,mách lẻo (với),Trên cỏ,chuột (trên),hát,chia (trên),tiếng cọt kẹt

mua,cho,mua hàng,đóng góp,hiện tại,ban tặng,quyên góp,Giao nộp

snit => cãi nhau, snips => trích đoạn, snipping => cắt, snippet => đoạn trích, sniping => Bắn tỉa,