Vietnamese Meaning of give away
cho đi
Other Vietnamese words related to cho đi
- quyên góp
- Quà tặng
- hiện tại
- trình bày
- giải thưởng
- tiền thưởng
- comp
- đóng góp
- miễn phí
- Miễn phí
- lòng rộng rãi
- đề nghị
- giải thưởng
- bố thí
- Từ thiện
- ân huệ
- lòng nhân từ
- di chúc
- ban tặng
- hộp
- tổ chức từ thiện
- sự lịch sự
- trợ cấp
- tặng
- của hồi môn
- mặt nạ
- foy
- lòng quảng đại
- trợ cấp
- tiền boa
- tài liệu phát tay
- tiền mừng
- quà tặng
- sự rộng rãi
- di sản
- nhà hảo tâm
- kỷ niệm
- phần thưởng
- hy sinh
- trợ cấp
- tiền boa
- thuế thập phân
- Tôn vinh
- Ngày Valentine
- Thu nhập bất ngờ
- gói chăm sóc
Nearest Words of give away
- give and take => Cho và nhận
- give a hoot => quan tâm
- give a hang => không quan tâm
- give a damn => không quan tâm
- give => cho
- giusto => công bằng
- giuseppe verdi => Giuseppe Verdi
- giuseppe sarto => Giuseppe Sarto
- giuseppe melchiorre sarto => Giuseppe Melchiorre Sarto
- giuseppe mazzini => Giuseppe Mazzini
Definitions and Meaning of give away in English
give away (v)
make a gift of
make known to the public information that was previously known only to a few people or that was meant to be kept a secret
formally hand over to the bridegroom in marriage; of a bride by her father
give away information about somebody
FAQs About the word give away
cho đi
make a gift of, make known to the public information that was previously known only to a few people or that was meant to be kept a secret, formally hand over to
quyên góp,Quà tặng,hiện tại,trình bày,giải thưởng,tiền thưởng,comp,đóng góp,miễn phí,Miễn phí
tiên bộ,khoản vay,hối lộ,lễ vật giảng hòa,ngọt ngào,nhúng
give and take => Cho và nhận, give a hoot => quan tâm, give a hang => không quan tâm, give a damn => không quan tâm, give => cho,