Vietnamese Meaning of presentation

trình bày

Other Vietnamese words related to trình bày

Definitions and Meaning of presentation in English

Wordnet

presentation (n)

the activity of formally presenting something (as a prize or reward)

a show or display; the act of presenting something to sight or view

the act of making something publicly available; presenting news or other information by broadcasting or printing it

the act of presenting a proposal

a visual representation of something

formally making a person known to another or to the public

(obstetrics) position of the fetus in the uterus relative to the birth canal

FAQs About the word presentation

trình bày

the activity of formally presenting something (as a prize or reward), a show or display; the act of presenting something to sight or view, the act of making som

quyên góp,Quà tặng,hiện tại,giải thưởng,ban tặng,tiền thưởng,comp,đóng góp,quà tặng,lòng rộng rãi

tiên bộ,khoản vay,hối lộ,lễ vật giảng hòa,ngọt ngào,nhúng

presentably => có thể giới thiệu, presentable => Chỉn chu, present value => Giá trị hiện tại, present times => thì hiện tại, present tense => Hiện tại đơn,