Vietnamese Meaning of presentation
trình bày
Other Vietnamese words related to trình bày
- quyên góp
- Quà tặng
- hiện tại
- giải thưởng
- ban tặng
- tiền thưởng
- comp
- đóng góp
- quà tặng
- lòng rộng rãi
- đề nghị
- giải thưởng
- bố thí
- Từ thiện
- ân huệ
- lòng nhân từ
- di chúc
- hộp
- tổ chức từ thiện
- sự lịch sự
- trợ cấp
- tặng
- của hồi môn
- mặt nạ
- foy
- miễn phí
- Miễn phí
- lòng quảng đại
- trợ cấp
- tiền boa
- tài liệu phát tay
- tiền mừng
- quà tặng
- sự rộng rãi
- di sản
- nhà hảo tâm
- kỷ niệm
- phần thưởng
- hy sinh
- trợ cấp
- tiền boa
- thuế thập phân
- Tôn vinh
- Ngày Valentine
- Thu nhập bất ngờ
- gói chăm sóc
Nearest Words of presentation
- presentably => có thể giới thiệu
- presentable => Chỉn chu
- present value => Giá trị hiện tại
- present times => thì hiện tại
- present tense => Hiện tại đơn
- present progressive tense => Thì hiện tại tiếp diễn
- present progressive => thì hiện tại tiếp diễn
- present perfect tense => Thì hiện tại hoàn thành
- present perfect => thì hiện tại hoàn thành
- present participle => động từ phân từ hiện tại
Definitions and Meaning of presentation in English
presentation (n)
the activity of formally presenting something (as a prize or reward)
a show or display; the act of presenting something to sight or view
the act of making something publicly available; presenting news or other information by broadcasting or printing it
the act of presenting a proposal
a visual representation of something
formally making a person known to another or to the public
(obstetrics) position of the fetus in the uterus relative to the birth canal
FAQs About the word presentation
trình bày
the activity of formally presenting something (as a prize or reward), a show or display; the act of presenting something to sight or view, the act of making som
quyên góp,Quà tặng,hiện tại,giải thưởng,ban tặng,tiền thưởng,comp,đóng góp,quà tặng,lòng rộng rãi
tiên bộ,khoản vay,hối lộ,lễ vật giảng hòa,ngọt ngào,nhúng
presentably => có thể giới thiệu, presentable => Chỉn chu, present value => Giá trị hiện tại, present times => thì hiện tại, present tense => Hiện tại đơn,