Vietnamese Meaning of present value
Giá trị hiện tại
Other Vietnamese words related to Giá trị hiện tại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of present value
- present times => thì hiện tại
- present tense => Hiện tại đơn
- present progressive tense => Thì hiện tại tiếp diễn
- present progressive => thì hiện tại tiếp diễn
- present perfect tense => Thì hiện tại hoàn thành
- present perfect => thì hiện tại hoàn thành
- present participle => động từ phân từ hiện tại
- present moment => khoảnh khắc hiện tại
- present => hiện tại
- presenile dementia => Mất trí nhớ trước tuổi già
Definitions and Meaning of present value in English
present value ()
Alt. of worth
FAQs About the word present value
Giá trị hiện tại
Alt. of worth
No synonyms found.
No antonyms found.
present times => thì hiện tại, present tense => Hiện tại đơn, present progressive tense => Thì hiện tại tiếp diễn, present progressive => thì hiện tại tiếp diễn, present perfect tense => Thì hiện tại hoàn thành,