Vietnamese Meaning of present-day

hiện tại

Other Vietnamese words related to hiện tại

Definitions and Meaning of present-day in English

Wordnet

present-day (s)

belonging to the present time

FAQs About the word present-day

hiện tại

belonging to the present time

Đương đại,hiện tại,hiện đại,mới,Nhà thiết kế,thời trang,tương lai,mới nhất,hiện đại,hiện đại

già, lớn tuổi,Cổ xưa,phi thời gian,cổ,trước hồng thủy,lỗi thời,cổ xưa,đã qua,lỗi thời,cựu

presentational => thuyết trình, presentation => trình bày, presentably => có thể giới thiệu, presentable => Chỉn chu, present value => Giá trị hiện tại,