Vietnamese Meaning of ultramodern

vô cùng hiện đại

Other Vietnamese words related to vô cùng hiện đại

Definitions and Meaning of ultramodern in English

Wordnet

ultramodern (s)

extremely modern

FAQs About the word ultramodern

vô cùng hiện đại

extremely modern

Đương đại,hiện đại,hiện đại,mới,hiện tại,Nhà thiết kế,thời trang,tương lai,mới nhất,hiện đại

Cổ xưa,phi thời gian,cổ,trước hồng thủy,lỗi thời,đồ cổ,cổ xưa,lỗi thời,cựu,mốc meo

ultramicroscopic => siêu nhỏ, ultramicroscope => kính hiển vi siêu nhỏ, ultramarine blue => Xanh outremer, ultramarine => Xanh outremer, ultraist => cực đoan,