Vietnamese Meaning of ultrasonic
siêu âm
Other Vietnamese words related to siêu âm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ultrasonic
- ultrared => hồng ngoại
- ultranationalistic => cực kỳ dân tộc chủ nghĩa
- ultranationalism => Chủ nghĩa siêu quốc gia
- ultramundane => siêu phàm
- ultramontanist => trịch thượng
- ultramontanism => Cực đoan Công giáo
- ultramontane => cực đoan
- ultramodern => vô cùng hiện đại
- ultramicroscopic => siêu nhỏ
- ultramicroscope => kính hiển vi siêu nhỏ
- ultrasonically => siêu âm
- ultrasonography => Siêu âm
- ultrasound => Siêu âm
- ultrasuede => ultrasuede
- ultratropical => nhiệt đới
- ultraviolet => Tia cực tím
- ultraviolet illumination => Chiếu sáng tia cực tím
- ultraviolet lamp => Đèn tia cực tím
- ultraviolet light => Ánh sáng cực tím
- ultraviolet radiation => Tia cực tím
Definitions and Meaning of ultrasonic in English
ultrasonic (s)
having frequencies above those of audible sound
FAQs About the word ultrasonic
siêu âm
having frequencies above those of audible sound
No synonyms found.
No antonyms found.
ultrared => hồng ngoại, ultranationalistic => cực kỳ dân tộc chủ nghĩa, ultranationalism => Chủ nghĩa siêu quốc gia, ultramundane => siêu phàm, ultramontanist => trịch thượng,