Vietnamese Meaning of ultramontanist
trịch thượng
Other Vietnamese words related to trịch thượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ultramontanist
- ultramontanism => Cực đoan Công giáo
- ultramontane => cực đoan
- ultramodern => vô cùng hiện đại
- ultramicroscopic => siêu nhỏ
- ultramicroscope => kính hiển vi siêu nhỏ
- ultramarine blue => Xanh outremer
- ultramarine => Xanh outremer
- ultraist => cực đoan
- ultraism => Chủ nghĩa siêu thực
- ultrahigh frequency => Tần số cực cao
Definitions and Meaning of ultramontanist in English
ultramontanist (n.)
One who upholds ultramontanism.
FAQs About the word ultramontanist
trịch thượng
One who upholds ultramontanism.
No synonyms found.
No antonyms found.
ultramontanism => Cực đoan Công giáo, ultramontane => cực đoan, ultramodern => vô cùng hiện đại, ultramicroscopic => siêu nhỏ, ultramicroscope => kính hiển vi siêu nhỏ,