Vietnamese Meaning of ultranationalism
Chủ nghĩa siêu quốc gia
Other Vietnamese words related to Chủ nghĩa siêu quốc gia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ultranationalism
- ultramundane => siêu phàm
- ultramontanist => trịch thượng
- ultramontanism => Cực đoan Công giáo
- ultramontane => cực đoan
- ultramodern => vô cùng hiện đại
- ultramicroscopic => siêu nhỏ
- ultramicroscope => kính hiển vi siêu nhỏ
- ultramarine blue => Xanh outremer
- ultramarine => Xanh outremer
- ultraist => cực đoan
Definitions and Meaning of ultranationalism in English
ultranationalism (n)
fanatical patriotism
FAQs About the word ultranationalism
Chủ nghĩa siêu quốc gia
fanatical patriotism
No synonyms found.
No antonyms found.
ultramundane => siêu phàm, ultramontanist => trịch thượng, ultramontanism => Cực đoan Công giáo, ultramontane => cực đoan, ultramodern => vô cùng hiện đại,