Vietnamese Meaning of ultrahigh frequency
Tần số cực cao
Other Vietnamese words related to Tần số cực cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ultrahigh frequency
- ultraism => Chủ nghĩa siêu thực
- ultraist => cực đoan
- ultramarine => Xanh outremer
- ultramarine blue => Xanh outremer
- ultramicroscope => kính hiển vi siêu nhỏ
- ultramicroscopic => siêu nhỏ
- ultramodern => vô cùng hiện đại
- ultramontane => cực đoan
- ultramontanism => Cực đoan Công giáo
- ultramontanist => trịch thượng
Definitions and Meaning of ultrahigh frequency in English
ultrahigh frequency (n)
300 to 3000 megahertz
FAQs About the word ultrahigh frequency
Tần số cực cao
300 to 3000 megahertz
No synonyms found.
No antonyms found.
ultrage => Sự xúc phạm, ultragaseous => có cực nhiều khí, ultraconservative => Siêu bảo thủ, ultracentrifuge => Máy ly tâm siêu tốc, ultracentrifugation => Siêu ly tâm,