FAQs About the word ultrage

Sự xúc phạm

Outrage.

No synonyms found.

No antonyms found.

ultragaseous => có cực nhiều khí, ultraconservative => Siêu bảo thủ, ultracentrifuge => Máy ly tâm siêu tốc, ultracentrifugation => Siêu ly tâm, ultracef => Ultracef,