Vietnamese Meaning of ultrage
Sự xúc phạm
Other Vietnamese words related to Sự xúc phạm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ultrage
- ultrahigh frequency => Tần số cực cao
- ultraism => Chủ nghĩa siêu thực
- ultraist => cực đoan
- ultramarine => Xanh outremer
- ultramarine blue => Xanh outremer
- ultramicroscope => kính hiển vi siêu nhỏ
- ultramicroscopic => siêu nhỏ
- ultramodern => vô cùng hiện đại
- ultramontane => cực đoan
- ultramontanism => Cực đoan Công giáo
Definitions and Meaning of ultrage in English
ultrage (n.)
Outrage.
FAQs About the word ultrage
Sự xúc phạm
Outrage.
No synonyms found.
No antonyms found.
ultragaseous => có cực nhiều khí, ultraconservative => Siêu bảo thủ, ultracentrifuge => Máy ly tâm siêu tốc, ultracentrifugation => Siêu ly tâm, ultracef => Ultracef,