Vietnamese Meaning of modernistic

hiện đại

Other Vietnamese words related to hiện đại

Definitions and Meaning of modernistic in English

Wordnet

modernistic (s)

relating to a recently developed fashion or style

FAQs About the word modernistic

hiện đại

relating to a recently developed fashion or style

Đương đại,hiện đại,mới,hiện tại,Nhà thiết kế,thời trang,tương lai,mới nhất,hiện đại,mới

Cổ xưa,phi thời gian,cổ,trước hồng thủy,lỗi thời,cổ xưa,lỗi thời,cựu,mốc meo,lịch sử

modernist => hiện đại, modernism => chủ nghĩa hiện đại, modernised => hiện đại hóa, modernise => nâng cấp, modernisation => hiện đại hóa,