Vietnamese Meaning of modernizer
người đổi mới
Other Vietnamese words related to người đổi mới
Nearest Words of modernizer
- modernizing => hiện đại hóa
- modernly => hiện đại
- modernness => sự hiện đại
- modest => khiêm tốn
- modest moussorgsky => Modest Musorgsky
- modest mussorgsky => Modest Mussorgsky
- modest petrovich moussorgsky => Modest Petrovich Mussorgsky
- modest petrovich mussorgsky => Modest Petrovich Mussorgsky
- modestly => khiêm tốn
- modestness => sự khiêm tốn
Definitions and Meaning of modernizer in English
modernizer (n.)
One who modernizes.
FAQs About the word modernizer
người đổi mới
One who modernizes.
Tái thiết kế,làm lại,hợp lý hóa,Cập nhật,hiện đại hóa,đúc lại,tái thiết kế,cải tạo,sửa đổi,làm lại
No antonyms found.
modernized => hiện đại, modernize => hiện đại hóa, modernization => hiện đại hóa, modernity => Hiện đại, modernistic => hiện đại,