Vietnamese Meaning of contemporize
hiện đại hóa
Other Vietnamese words related to hiện đại hóa
Nearest Words of contemporize
- contemporise => Hiện đại hóa
- contemporary world => Thế giới đương đại
- contemporary => Đương đại
- contemporaries => những người cùng thời
- contemporaneousness => tính đương thời
- contemporaneously => Đồng thời
- contemporaneous => đương thời
- contemporaneity => tính đồng thời
- contemplativeness => Suy ngẫm
- contemplative => trầm tư
Definitions and Meaning of contemporize in English
contemporize (v)
happen at the same time
arrange or represent events so that they co-occur
FAQs About the word contemporize
hiện đại hóa
happen at the same time, arrange or represent events so that they co-occur
hiện đại hóa,Tái thiết kế,làm lại,hợp lý hóa,Cập nhật,đúc lại,cải tạo,sửa đổi,làm lại,Tái phát triển
No antonyms found.
contemporise => Hiện đại hóa, contemporary world => Thế giới đương đại, contemporary => Đương đại, contemporaries => những người cùng thời, contemporaneousness => tính đương thời,